STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | 13 / Chi I | Trần Thị Vân | Nữ | 1982 | Còn sống | LC Xã Phú Xuân | ||
1982 | 13 / Chi I | Vũ Thị Hạnh | Nữ | 1976 | Còn sống | |||
1983 | 13 / Chi I | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 1982 | Còn sống | |||
1984 | 13 / Chi I | Phạm Thụy Trúc Phương | Nữ | 1985 | Còn sống | |||
1985 | 13 / Chi I | Vũ Thị Hồng Yến | Nữ | 1987 | Còn sống | |||
1986 | 13 / Chi I | Trần Thị Tuyết |
Bố: Trần Danh Lan
Mẹ: Lê Thị Hoa |
Nữ | 1978 | Còn sống | LC Xóm 20 | |
1987 | 13 / Chi I | Trần Thị Đường |
Bố: Trần Danh Lan
Mẹ: Lê Thị Hoa |
Nữ | 1983 | Còn sống | LC ….? | |
1988 | 13 / Chi I | Vi Thị Dinh | Nữ | 1987 | Còn sống | |||
1989 | 13 / Chi I | Trần Thị Dung |
Bố: Trần Danh Lai
Mẹ: Trịnh Thị Kết |
Nữ | 1979 | Còn sống | LC Xóm Phủ Lịch | |
1990 | 13 / Chi I | Trần Thị Giang |
Bố: Trần Danh Lai
Mẹ: Trịnh Thị Kết |
Nữ | 1982 | Còn sống | LC Xóm 20 | |
1991 | 13 / Chi I | Trần Thị Điệp | Nữ | 1991 | Còn sống | |||
1992 | 13 / Chi I | Trương Thị Mai | Nữ | 1988 | Còn sống | |||
1993 | 13 / Chi I | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 1996 | Còn sống | |||
1994 | 13 / Chi I | Trần Thị Bình |
Bố: Trần Danh Lợi
Mẹ: Nguyễn Thị Quang |
Nữ | 1986 | Còn sống | ||
1995 | 13 / Chi I | Nguyễn Thị Hoà | Nữ | 1 985 | Còn sống | |||
1996 | 13 / Chi I | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 1999 | Còn sống | |||
1997 | 13 / Chi I | Trịnh Thị Hương | Nữ | 1982 | Còn sống | |||
1998 | 13 / Chi I | Trần Thị Hạnh | Nữ | 1983 | Còn sống | |||
1999 | 13 / Chi I | Trịnh Thị Mai | Nữ | 1988 | Còn sống | |||
2000 | 13 / Chi I | Lý Thị Bình | Nữ | 1974 | Còn sống |