STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | 13 / Chi II | Trần Thị Luân | Bố: Trần Danh Cận | Nữ | 1970 | Còn sống | LC Xóm 26 | |
2082 | 13 / Chi II | Trần Thị Liêu | Bố: Trần Danh Cận | Nữ | 1972 | Còn sống | LC Xóm Phủ Lịch | |
2083 | 13 / Chi II | Trần Thị Luyến | Bố: Trần Danh Cận | Nữ | 1975 | Còn sống | LC Xã Thọ Lập | |
2084 | 13 / Chi II | Hoàng Thị Đức | Nữ | 1968 | Còn sống | |||
2085 | 13 / Chi II | Nguyễn Thị Khuyên | Nữ | 1978 | Còn sống | |||
2086 | 13 / Chi II | Trần Thị Bắc | Nữ | 1986 | Còn sống | LC Xóm 25 | ||
2087 | 13 / Chi II | Trần Thị Thanh |
Bố: Trần Danh Giàu
Mẹ: Nguyễn Thị Mai |
Nữ | 1992 | Còn sống | LC Phú Yên | |
2088 | 13 / Chi II | Trần Thị Hưng |
Bố: Trần Danh Cường
Mẹ: Nguyễn Thị Cúc |
Nữ | 1982 | Còn sống | LC Nam Định | |
2089 | 13 / Chi II | Trần Thị Huệ |
Bố: Trần Danh Cường
Mẹ: Nguyễn Thị Cúc |
Nữ | 1984 | Còn sống | LC Phú Thọ | |
2090 | 13 / Chi II | Lê Thị Hiền | Nữ | 1979 | Còn sống | |||
2091 | 13 / Chi II | Vũ Thị Chuyền | Nữ | Còn sống | ||||
2092 | 13 / Chi II | Đỗ Thị Bình | Nữ | Còn sống | ||||
2093 | 13 / Chi II | Trịnh Thị An | Nữ | 1996 | Còn sống | |||
2094 | 13 / Chi II | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 1990 | Còn sống | |||
2095 | 13 / Chi II | Trịnh Thị Loan | Nữ | 1985 | Còn sống | |||
2096 | 13 / Chi II | Trần Thị Thanh Vân | Bố: Trần Danh Thọ | Nữ | 1992 | Còn sống | LC tỉnh nghệ an | |
2097 | 13 / Chi II | Phạm Thị Mỹ Linh | Nữ | 1998 | Còn sống | |||
2098 | 13 / Chi II | Trần Thị Chang |
Bố: Trần Danh Phú
Mẹ: Võ Thị Lài |
Nữ | 1990 | Còn sống | Lấy chồng | |
2099 | 13 / Chi II | Lê Thị Năm | Nữ | 1987 | Còn sống | |||
2100 | 13 / Chi II | Đinh Thị Trang | Nữ | ….. | Còn sống |