STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2121 | 13 / Chi II | Trần Thị Ánh | Bố: Trần Danh Thức | Nữ | 2008 | Còn sống | ||
2122 | 13 / Chi II | Trần Thị Hằng |
Bố: Trần Danh Thế
Mẹ: Trịnh Thị Thanh |
Nữ | 1999 | Còn sống | ||
2123 | 13 / Chi II | Trần Thị Phương Anh |
Bố: Trần Danh Hải
Mẹ: Phan Thị Lược |
Nữ | 2006 | Còn sống | ||
2124 | 13 / Chi II | Trần Thị Hà Vy |
Bố: Trần Danh Hưng
Mẹ: Huyền Ngọc Thoả |
Nữ | 2010 | Còn sống | ||
2125 | 13 / Chi II | Trần Thị Hải Yến |
Bố: Trần Danh Dương
Mẹ: Trịnh Thị Huệ |
Nữ | 2010 | Còn sống | ||
2126 | 13 / Chi II | Trần Thị Phương Chi |
Bố: Trần Danh Dương
Mẹ: Trịnh Thị Huệ |
Nữ | 2018 | Còn sống | ||
2127 | 13 / Chi II | Trần Thị Thảo My |
Bố: Trần Danh Cảnh
Mẹ: Trần Thị Duyên |
Nữ | 2016 | Còn sống | ||
2128 | 13 / Chi II | Hoàng Thị Tập | Nữ | 1965 | Còn sống | |||
2129 | 13 / Chi II | Lê Thị Hà | Nữ | 1985 | Còn sống | |||
2130 | 13 / Chi II | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 1991 | Còn sống | |||
2131 | 13 / Chi II | Hiền | Nữ | Còn sống | ||||
2132 | 13 / Chi II | Thái Thị Loan | Nữ | 1994 | Còn sống | |||
2133 | 13 / Chi II | Trần Thị Hiệp | Bố: Trần Danh Thành | Nữ | 1987 | Còn sống | LC miền nam | |
2134 | 13 / Chi II | Đỗ Thị Hồng (đã | Nữ | …. | Còn sống | |||
2135 | 13 / Chi II | ly hôn) | Nữ | 1984 | Còn sống | |||
2136 | 13 / Chi II | Trịnh Thị Sự | Nữ | Còn sống | ||||
2137 | 13 / Chi II | Trịnh Thị Thu | Nữ | 1992 | Còn sống | |||
2138 | 13 / Chi II | Trần Thị Hải | Bố: Trần Danh Thoa | Nữ | 1967 | Còn sống | LC xóm cồn | |
2139 | 13 / Chi II | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 1992 | Còn sống | |||
2140 | 13 / Chi II | Trần Thị Minh Hải |
Bố: Trần Danh Lý
Mẹ: Trần Thị Lý |
Nữ | 1985 | Còn sống |
Không lấy chồng, có con lấy theo họ mẹ là Trần Thị Yến Nhi sn 2011 |