STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | 13 / Chi IV | Nguyễn Thị Tốt | Nữ | 1990 | Còn sống | |||
2342 | 13 / Chi IV | Vũ Thị Chung | Nữ | 1993 | Còn sống | |||
2343 | 13 / Chi IV | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 1983 | Còn sống | |||
2344 | 13 / Chi IV | Hoàng Thị Lệ | Nữ | 1985 | Còn sống | |||
2345 | 13 / Chi IV | Lê Thị Thuỷ | Nữ | 1984 | Còn sống | |||
2346 | 13 / Chi IV | Nguyễn Thị Mười | Nữ | 1 985 | Còn sống | |||
2347 | 13 / Chi IV | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 1 9 95 | Còn sống | |||
2348 | 13 / Chi IV | Trần Thị Anh Ngọc |
Bố: Trần Danh Hoàn
Mẹ: Phan Thị Thái |
Nữ | 1984 | Còn sống | LC Xã Xuân Hưng | |
2349 | 13 / Chi IV | Trần Thị Lan Anh |
Bố: Trần Danh Hoàn
Mẹ: Phan Thị Thái |
Nữ | 1986 | Còn sống |
LC Khương Trung Hà Nội |
|
2350 | 13 / Chi IV | Trần Thị Hằng |
Bố: Trần Danh Thanh
Mẹ: Nguyễn Thị Lài |
Nữ | 1986 | Còn sống | LC Xóm 19 | |
2351 | 13 / Chi IV | Ng Thị Mỹ Huyền | Nữ | 1991 | Còn sống | |||
2352 | 13 / Chi IV | Trần Thị Loan |
Bố: Trần Danh Xuân
Mẹ: Trịnh Thị Lý |
Nữ | 1980 | Còn sống | LC Gia Lai | |
2353 | 13 / Chi IV | Trần Thị Lâm |
Bố: Trần Danh Xuân
Mẹ: Trịnh Thị Lý |
Nữ | 1983 | Còn sống | LC Gia Lai | |
2354 | 13 / Chi IV | Cao Thị Thanh Tuyền | Nữ | 1980 | Còn sống | |||
2355 | 13 / Chi IV | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 1989 | Còn sống | |||
2356 | 13 / Chi IV | Trần Thị Thắm |
Bố: Trần Danh Nam
Mẹ: Bùi Thị Hội |
Nữ | 1983 | Còn sống |
LC Phú Xuyên Hà Nội |
|
2357 | 13 / Chi IV | Trần Thị Dung |
Bố: Trần Danh Nam
Mẹ: Bùi Thị Hội |
Nữ | 1989 | Còn sống | LC Xã Xuân Sơn | |
2358 | 13 / Chi IV | Lê Thị Hằng | Nữ | 1984 | Còn sống | |||
2359 | 13 / Chi IV | VợNguyễn Thị Dung | Nữ | 1984 | Còn sống | |||
2360 | 13 / Chi IV | Ng Thị Mỹ La | Nữ | 1992 | Còn sống |