STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | 13 / Chi III | Trần Thị Lan |
Bố: Trần Danh Công
Mẹ: Vũ Thị Toàn |
Nữ | 1980 | Còn sống | LC xóm 21 | |
2382 | 13 / Chi III | Trần Thị Thuý |
Bố: Trần Danh Công
Mẹ: Vũ Thị Toàn |
Nữ | 1987 | Còn sống | LC xóm 18 | |
2383 | 13 / Chi III | Trần Thị Hường |
Bố: Trần Danh Công
Mẹ: Vũ Thị Toàn |
Nữ | 1989 | Còn sống | LC xóm 21 | |
2384 | 13 / Chi I | Trần Thị Hà |
Bố: Trần Danh Chủ
Mẹ: Đặng Thị Hạt |
Nữ | 1986 | Còn sống | ||
2385 | 13 / Chi III | Trần Thị Mỹ |
Bố: Trần Danh Công
Mẹ: Vũ Thị Toàn |
Nữ | 1992 | Còn sống | LC Phủ Lịch | |
2386 | 13 / Chi III | Trần Thị Hải |
Bố: Trần Danh Minh
Mẹ: Trịnh Thị Hoa |
Nữ | 1980 | Còn sống | Đi Trung Quốc | |
2387 | 13 / Chi I | Trần Thị Nhung |
Bố: Trần Danh Lọc
Mẹ: Trịnh Thị Mậu |
Nữ | 1957 | Còn sống | ||
2388 | 13 / Chi III | Trần Thị Hằng |
Bố: Trần Danh Mừng
Mẹ: Nguyễn Thị Thảo |
Nữ | 1994 | Còn sống | LC | |
2389 | 13 / Chi III | Trần Thị Ngọc |
Bố: Trần Danh Mạnh
Mẹ: Lê Thị Nữ |
Nữ | 1991 | Còn sống | LC xóm 27 | |
2390 | 13 / Chi I | Lê Thị Minh | Nữ | 1968 | Còn sống | |||
2391 | 13 / Chi I | Trần Thị Hòng |
Bố: Trần Danh Vân
Mẹ: Mai Thị Thoa |
Nữ | 1969 | 2016 | Còn sống | |
2392 | 13 / Chi I | Trần Thị Hằng |
Bố: Trần Danh Vân
Mẹ: Mai Thị Thoa |
Nữ | 1972 | Còn sống | ||
2393 | 13 / Chi I | Trần Thị Hương |
Bố: Trần Danh Vân
Mẹ: Nguyễn Thị Nghênh |
Nữ | 1985 | Còn sống | ||
2394 | 13 / Chi I | Lê Thị Hiền | Nữ | 1982 | Còn sống | |||
2395 | 13 / Chi I | Trần Thị Hà |
Bố: Trần Danh Mây
Mẹ: Lê Thị Nếm |
Nữ | 1977 | Còn sống | ||
2396 | 13 / Chi I | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 1973 | Còn sống | |||
2397 | 13 / Chi I | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 1971 | Còn sống | |||
2398 | 13 / Chi I | Tăng Thị Kỳ | Nữ | 1971 | Còn sống | |||
2399 | 13 / Chi I | Đinh Thị Cương | Nữ | 1973 | Còn sống | |||
2400 | 13 / Chi I | Đỗ Thị Hợp | Nữ | 1970 | Còn sống |