STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3021 | 14 / Chi III | Trịnh Thị Liên | Nữ | 1983 | Còn sống | |||
3022 | 14 / Chi III | Lê Thị Thuỷ | Nữ | 1983 | Còn sống | |||
3023 | 14 / Chi III | Hoàng Thị Loan | Nữ | 1998 | Còn sống | |||
3024 | 14 / Chi III | Trần Thị Nga | Nữ | 1991 | Còn sống | |||
3025 | 14 / Chi III | Trần Thị Thủy |
Bố: Trần Danh Chính
Mẹ: Trịnh Thị Hà |
Nữ | 1988 | Còn sống | ||
3026 | 14 / Chi III | Đỗ Thị Linh | Nữ | 1995 | Còn sống | |||
3027 | 14 / Chi III | Trần Thị Huệ |
Bố: Trần Danh Hoà
Mẹ: Trịnh Thị Nguyên |
Nữ | 1991 | Còn sống | LC xóm 23 | |
3028 | 14 / Chi III | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 1988 | Còn sống | |||
3029 | 14 / Chi III | Đỗ Thị Duyên | Nữ | 1992 | Còn sống | |||
3030 | 14 / Chi III | Trần Thị Thành | Bố: Trần Danh Hơn | Nữ | 1983 | Còn sống | LC Thọ Lập | |
3031 | 14 / Chi III | Trần Thị Hạnh | Bố: Trần Danh Hơn | Nữ | 1985 | Còn sống | LC xóm 16 | |
3032 | 14 / Chi III | Trần Thị Cường | Bố: Trần Danh Hơn | Nữ | 1991 | Còn sống | LC xóm cồn | |
3033 | 14 / Chi III | Trịnh Thị Hương | Nữ | 1991 | Còn sống | |||
3034 | 14 / Chi III | Trần Thị Thảo | Bố: Trần Danh Nhâm | Nữ | 1990 | Còn sống | LC Xóm 16 | |
3035 | 14 / Chi III | Trần Thị Huyền | Bố: Trần Danh Nhâm | Nữ | 1992 | Còn sống | LC xóm 26 | |
3036 | 14 / Chi III | Trần Thị Trang | Bố: Trần Danh Nhâm | Nữ | 1994 | Còn sống | LC ? | |
3037 | 14 / Chi III | Trần Thị Thương |
Bố: Trần Danh Chính
Mẹ: Trịnh Thị Hà |
Nữ | 2001 | Còn sống | ||
3038 | 14 / Chi III | Trần Thị Nhi |
Bố: Trần Danh Hoa
Mẹ: Phạm Thị Thảo |
Nữ | 1991 | Còn sống | LC Quang Xương | |
3039 | 14 / Chi III | Trần Thị Hăng | Bố: Trần Danh Loan | Nữ | 1995 | Còn sống | LC Phú Yên | |
3040 | 14 / Chi III | Trần Thị Hải | Bố: Trần Danh Loan | Nữ | 2003 | Còn sống | LC Phủ Lịch |