| STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 721 | 11 / Chi III | Trần Thị Xuân | Bố: Trần Danh Trường | Nữ | 1952 | ? | Đã mất | Chết trẻ |
| 722 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 1972 | Đã mất | |||
| 723 | 11 / Chi III | Trịnh Thị Định | Nữ | 1975 | Đã mất | |||
| 724 | 11 / Chi III | Lê Thị Tiên | Nữ | 1993 | Đã mất | |||
| 725 | 11 / Chi III | Trần Thị Minh |
Bố: Trần Danh Lộc
Mẹ: Nguyễn Thị Viết |
Nữ | 1961 | Còn sống | LC xóm 26 | |
| 726 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Liễu | Nữ | 1959 | Đã mất | |||
| 727 | 11 / Chi III | Lê Thị Hải | Nữ | 1972 | Đã mất | |||
| 728 | 11 / Chi III | Lê Thị Hà | Nữ | 1980 | Đã mất | |||
| 729 | 11 / Chi III | Trần Thị Sang | Bố: Trần Danh Khẩn | Nữ | 1960 | Còn sống | LC Xuân lập | |
| 730 | 11 / Chi III | Trần Thị Hoè | Bố: Trần Danh Khẩn | Nữ | 1963 | Còn sống | LC xóm 26 | |
| 731 | 11 / Chi III | Trần Thị Duyên | Bố: Trần Danh Khẩn | Nữ | 1970 | Còn sống | Độc thân | |
| 732 | 11 / Chi III | Trịnh Thị Hoa | Nữ | 1952 | Đã mất | |||
| 733 | 11 / Chi III | Đỗ Thị Tinh | Nữ | 1954 | Đã mất | |||
| 734 | 11 / Chi III | Đặng Thị Thu | Nữ | 1970 | Đã mất | |||
| 735 | 11 / Chi III | Trần Thị Sâm | Bố: Trần Danh Cẩn | Nữ | 1950 | Còn sống | LC xóm 25 | |
| 736 | 11 / Chi III | Trần Thị Nhưng | Bố: Trần Danh Cẩn | Nữ | 1953 | Còn sống | LC Xuân Lập | |
| 737 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | 1954 | Đã mất | |||
| 738 | 11 / Chi III | Trần Thị Dần | Bố: Trần Danh Mẫn | Nữ | 1948 | Còn sống | LC xóm 26 | |
| 739 | 11 / Chi III | Trần Thị Ky | Bố: Trần Danh Mẫn | Nữ | 1957 | Còn sống | LC Yên Định | |
| 740 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Nam | Nữ | 1963 | Đã mất |