STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | 12 / Chi II | Trần Thị Hưng | Nữ | 1994 | Đã mất | |||
1062 | 12 / Chi II | Lê Thị Tuyên | Nữ | 1992 | Đã mất | |||
1063 | 12 / Chi I | Trần Thị Yến |
Bố: Trần Danh Tu
Mẹ: Đỗ Thị Thôn |
Nữ | ? | Còn sống | Mất Lúc Trẻ | |
1064 | 12 / Chi II | Trần Thị Thi | Bố: Trần Danh Dậu | Nữ | 1935 | Còn sống | LC Thọ Minh | |
1065 | 12 / Chi II | Trần Thị Thỏ | Bố: Trần Danh Dậu | Nữ | 1940 | Còn sống | LC Xóm cồn | |
1066 | 12 / Chi II | Trần Thị Thẻ | Bố: Trần Danh Dậu | Nữ | Còn sống | Chết trẻ | ||
1067 | 12 / Chi II | Trần Thị Trà | Nữ | 1959 | Đã mất | |||
1068 | 12 / Chi III | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 1988 | Đã mất | |||
1069 | 12 / Chi II | Trần Thị Ký | Bố: Trần Danh Dậu | Nữ | 1950 | Còn sống | LC Lâm Đồng | |
1070 | 12 / Chi I | Trần Thị Lách |
Bố: Trần Danh Tu
Mẹ: Đỗ Thị Thôn |
Nữ | 1929 | Còn sống | LC Thọ Lập | |
1071 | 12 / Chi II | Trần Thị Nụ | Nữ | 1952 | Đã mất | |||
1072 | 12 / Chi III | Mai Thị Tám | Nữ | 1976 | Đã mất | |||
1073 | 12 / Chi II | Trần Thị Dung | Bố: Trần Danh Hợi | Nữ | 1962 | Còn sống | LC Thái nguyên | |
1074 | 12 / Chi II | Trần Thị Nguyệt | Bố: Trần Danh Hợi | Nữ | 1964 | Còn sống | LC Thái Bình | |
1075 | 12 / Chi III | Trần Thị Cảnh |
Bố: Trần Danh Sơn
Mẹ: Nguyễn Thị Hợp |
Nữ | 1972 | Còn sống | LC xóm 26 | |
1076 | 12 / Chi II | Trần Thị Bình | Bố: Trần Danh Hợi | Nữ | 1974 | Còn sống | LC Hà nam | |
1077 | 12 / Chi II | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | Đã mất | ||||
1078 | 12 / Chi II | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 1943 | Đã mất | |||
1079 | 12 / Chi II | Trần Thị Châu | Bố: Trần Danh Viêm | Nữ | 1960 | Còn sống | LC họ trịnh xóm 23 | |
1080 | 12 / Chi II | Trần Thị Đặt | Bố: Trần Danh Viêm | Nữ | 1952 | Còn sống |