STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | 12 / Chi I | Phạm Thị Phượng | Nữ | 1965 | Đã mất | |||
1102 | 12 / Chi I | Trần Thị Nhung |
Bố: Trần Danh Lộc
Mẹ: Trịnh Thị Hảo |
Nữ | 1956 | Còn sống | LC Xóm 17 | |
1103 | 12 / Chi I | Trần Thị Nhạ |
Bố: Trần Danh Lộc
Mẹ: Trịnh Thị Hảo |
Nữ | 1959 | Còn sống | LC Xóm 27 | |
1104 | 12 / Chi I | Trần Thị Nhạc |
Bố: Trần Danh Lộc
Mẹ: Trịnh Thị Hảo |
Nữ | 1966 | Còn sống | LC Vĩnh Lộc | |
1105 | 12 / Chi I | Mai Thị Chuyện | Nữ | 1964 | Đã mất | |||
1106 | 12 / Chi I | Lưu Thị Hương | Nữ | 1974 | Đã mất | |||
1107 | 12 / Chi I | Đoàn Thị Hà | Nữ | 1982 | Đã mất | |||
1108 | 12 / Chi I | Trần Thị Liên |
Bố: Trần Danh Dục
Mẹ: Lê Thị Vân |
Nữ | 1974 | Còn sống |
LC Xã Kiên Thọ Ngọc Lặc |
|
1109 | 12 / Chi I | Lê Thị Hương | Nữ | 1980 | Đã mất | |||
1110 | 12 / Chi I | Trịnh Thị Hào | Nữ | 1990 | Còn sống | |||
1111 | 12 / Chi II | Trần Thị Cúc | Bố: Trần Danh Trí | Nữ | 1962 | Còn sống | LC Ngọc Lặc | |
1112 | 12 / Chi II | Trần Thị Ty |
Bố: Trần Danh Cư
Mẹ: Lê Thị Lặt |
Nữ | 1953 | Còn sống | Mất khi còn nhỏ | |
1113 | 12 / Chi II | Nguyễn Thị Tiềm | Nữ | 1946 | Đã mất | |||
1114 | 12 / Chi II | Lê Thị Doãn | Nữ | 1948 | Đã mất | |||
1115 | 12 / Chi II | Trịnh Thị Minh | Nữ | 1960 | Đã mất | |||
1116 | 12 / Chi II | Trần Thị Moc | Bố: Trần Danh Lịch | Nữ | Còn sống | LC xóm 20 | ||
1117 | 12 / Chi II | Trần Thị Cận |
Bố: Trần Danh Chén
Mẹ: Phạm Thị Là |
Nữ | 1960 | Còn sống | LC xóm18 | |
1118 | 12 / Chi II | Trần Thị Diệp | Bố: Trần Danh Lịch | Nữ | Còn sống | LC xóm 19 | ||
1119 | 12 / Chi II | Trần Thị Loc | Bố: Trần Danh Lịch | Nữ | Còn sống | LC xóm 18 | ||
1120 | 12 / Chi II | Trần Thị Tước | Bố: Trần Danh Lịch | Nữ | Còn sống | LC xóm 20 |