STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | 12 / Chi II | Trần Thị Duyên |
Bố: Trần Danh Lễnh
Mẹ: (cả khbiết tên) |
Nữ | 1975 | Còn sống |
LC Dân Lưc Triệu Sơn |
|
1142 | 12 / Chi II | Trần Thị dược |
Bố: Trần Danh Lễnh
Mẹ: (cả khbiết tên) |
Nữ | 1981 | Còn sống |
LC Dân Lưc Triệu Sơn |
|
1143 | 12 / Chi II | Nguyền Thị Bảy | Nữ | 1981 | Còn sống | |||
1144 | 12 / Chi II | Trần Thị Loan | Bố: Trần Danh Thanh | Nữ | 1993 | Còn sống | LC xóm 16 | |
1145 | 12 / Chi II | Trần Thị Phương |
Bố: Trần Danh Chén
Mẹ: Phạm Thị Là |
Nữ | 1971 | Còn sống | LC xã thọ lập | |
1146 | 12 / Chi II | Đỗ Thị Lành | Nữ | Đã mất | ||||
1147 | 12 / Chi II | Hoàng Thị Lâm | Nữ | 1951 | Đã mất | |||
1148 | 12 / Chi II | Lê Thị Dung | Nữ | 1952 | Đã mất | |||
1149 | 12 / Chi II | Hoàng Thị Mai | Nữ | 1948 | Đã mất | |||
1150 | 12 / Chi II | Nguyên Thị Thao | Nữ | 1962 | Còn sống | |||
1151 | 12 / Chi II | Trần Thị Hằng | Nữ | 1968 | Đã mất | |||
1152 | 12 / Chi II | Lâm Thị Huệ | Nữ | 1970 | Đã mất | |||
1153 | 12 / Chi II | Trần Thị Lân |
Bố: Trần Danh Viễn
Mẹ: Phạm Thị Mớ |
Nữ | 1960 | Còn sống | LC xóm cồn | |
1154 | 12 / Chi II | Trịnh Thị Vui | Nữ | 1963 | 2000 | Đã mất | ||
1155 | 12 / Chi II | Lê Thị Tôn. | Nữ | Đã mất | ||||
1156 | 12 / Chi II | Trịnh Thị Thạo | Nữ | 1972 | Đã mất | |||
1157 | 12 / Chi II | Trần Thị Nhung | Bố: Trần Danh Trí | Nữ | Còn sống | LC Xóm Phủ Lịch | ||
1158 | 12 / Chi II | Trần Thị Lai | Bố: Trần Danh Tương | Nữ | 1953 | Còn sống | LC xóm 27 | |
1159 | 12 / Chi II | Trần Thị Năm | Bố: Trần Danh Vấn | Nữ | 1969 | Còn sống | LC Thọ Lập | |
1160 | 12 / Chi II | Thái Thị Hoa | Nữ | 1961 | Đã mất |