STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | 9 / Chi II | Trần Danh Chưởng |
Bố: Trần Danh Chiểu
Mẹ: khrõ tên |
Nam | ………. | Đã mất | ||
102 | 9 / Chi II | Trần Danh Lọc |
Bố: Trần Danh Chiểu
Mẹ: khrõ tên |
Nam | Đã mất | |||
103 | 9 / Chi I | Trần Danh Thuần |
Bố: Trần Danh Lãm
Mẹ: Lê Thị Lan |
Nam | 20-03 | Đã mất | ||
104 | 9 / Chi I | Trần Danh Lân |
Bố: Trần Danh Lãm
Mẹ: Lê Thị Lan |
Nam | 05-02 | Đã mất | ||
105 | 9 / Chi III | Trần Danh Thuận | Nam | ? :? | Đã mất | |||
106 | 9 / Chi III | Trần Danh Chúc | Bố: Trần Danh Thiệu | Nam | Đã mất | |||
107 | 9 / Chi III | Trần Danh Thứ | Bố: Trần Danh Thiệu | Nam | 6/2 | Đã mất | ||
108 | 9 / Chi III | Trần Danh Cỏ | Bố: Trần Danh Thiệu | Nam | 24-3 | Đã mất | ||
109 | 9 / Chi III | Trần Danh Cao | Bố: Trần Danh Thiệu | Nam | Đã mất | |||
110 | 9 / Chi II | Cô Lọc lớn | Nữ | Đã mất | ||||
111 | 9 / Chi I | Trịnh Thị Huệ | Nữ | 05-11 | Đã mất | |||
112 | 9 / Chi I | Hoàng Thị Chuyên | Nữ | 19-05 | Đã mất | |||
113 | 9 / Chi I | Trần Thị Tơ |
Bố: Trần Danh Điểm
Mẹ: Hà Thị Gấm |
Nữ | Đã mất | |||
114 | 9 / Chi II | Cố Viêm | Nữ | Đã mất | ||||
115 | 9 / Chi II | Trịnh Thị Khang | Nữ | Đã mất | ||||
116 | 9 / Chi I | Hoàng Thị Nhu | Nữ | Đã mất | ||||
117 | 9 / Chi III | Nguyễn Thị Miến | Nữ | 03-03 | Đã mất | |||
118 | 9 / Chi II | Nguyễn Thị Đấng | Nữ | 21-1 | Đã mất | 2 | ||
119 | 9 / Chi II | Định Thị Hưng | Nữ | ……….. | Đã mất | |||
120 | 9 / Chi II | Trần Thị Giỏi | Bố: Trần Danh Ái | Nữ | Đã mất | LC xóm 3 |