STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | 14 / Chi I | Thiều Thị Ly | Nữ | 2003 | Còn sống | |||
2902 | 14 / Chi I | Trần Thị Thanh |
Bố: Trần Danh Châu
Mẹ: Bùi Thị Quế |
Nữ | 1981 | Còn sống | LC Phú Yên | |
2903 | 14 / Chi I | Trần Thị Thơ |
Bố: Trần Danh Ba
Mẹ: Nguyễn Thị Bình |
Nữ | 1997 | Còn sống | LC Xóm 27 | |
2904 | 14 / Chi I | Trần Thị Kiều Chinh | Nữ | 1997 | Còn sống | |||
2905 | 14 / Chi I | Trần Thị Liên |
Bố: Trần Danh Bốn
Mẹ: Trần Thị Mai |
Nữ | 1989 | Còn sống | ||
2906 | 14 / Chi I | Trịnh Thị Hằng | Nữ | 1992 | Còn sống | |||
2907 | 14 / Chi I | Vũ Thị Thương | Nữ | ? | Còn sống | |||
2908 | 14 / Chi I | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 1992 | Còn sống | |||
2909 | 14 / Chi I | Trần Thị Hà Phương |
Bố: Trần Danh Bản
Mẹ: Nguyễn Thị Mai |
Nữ | 1995 | Còn sống | LC TT Thọ Xuân | |
2910 | 14 / Chi I | Trần Thị Long |
Bố: Trần Danh Châu
Mẹ: Bùi Thị Quế |
Nữ | 1977 | 12-12-1984 | Đã mất | |
2911 | 14 / Chi I | Trần Thị Hiền |
Bố: Trần Danh Châu
Mẹ: Bùi Thị Quế |
Nữ | 1985 | Còn sống |
LC Cổ Nhuế Hà Nội |
|
2912 | 14 / Chi I | Trần Thị Hạnh |
Bố: Trần Danh Châu
Mẹ: Bùi Thị Quế |
Nữ | 1987 | Còn sống | LC TP Nam Định | |
2913 | 14 / Chi I | Đỗ Thị Lan | Nữ | 1980 | Còn sống | |||
2914 | 14 / Chi I | Trịnh Thị Hà | Nữ | 1993 | Còn sống | |||
2915 | 14 / Chi I | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 2014 | Còn sống | |||
2916 | 14 / Chi I | Trần Thị Trúc Linh | Nữ | 2016 | Còn sống | |||
2917 | 14 / Chi I | Trần Thị Phương Thảo |
Bố: Trần Danh Hiệu
Mẹ: Trịnh Thị Hiền |
Nữ | 2009 | Còn sống | ||
2918 | 14 / Chi I | Trần Thị Thu Huyền |
Bố: Trần Danh Giang
Mẹ: Trịnh Thị Hồng |
Nữ | 2010 | Còn sống | ||
2919 | 14 / Chi I | Trần Thị Thanh Vân |
Bố: Trần Danh Hoàn
Mẹ: Đinh Thị Nguyệt |
Nữ | 2011 | Còn sống | ||
2920 | 14 / Chi I | Trần Thị Diễm My |
Bố: Trần Danh Hoàn
Mẹ: Đinh Thị Nguyệt |
Nữ | 2018 | Còn sống |