| STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 321 | 10 / Chi II | Trần Thị Trầu | Bố: Trần Danh Tuy | Nữ | Đã mất | LC xã thọ lập | ||
| 322 | 10 / Chi II | Trần Thị Huầy | Bố: Trần Danh Tuy | Nữ | Đã mất | Chết trẻ | ||
| 323 | 10 / Chi II | ( Giản ) | Nữ | 10-6 | Đã mất | |||
| 324 | 10 / Chi II | Trịnh Thị Tầng | Nữ | Đã mất | ||||
| 325 | 10 / Chi II | Trịnh Thị Mèn | Nữ | 27-9 | Đã mất | |||
| 326 | 10 / Chi III | Hoàng Thị Phấn | Nữ | 19-08 | Đã mất | |||
| 327 | 10 / Chi III | Lê Thị Thuận | Nữ | 01-07 | Đã mất | |||
| 328 | 10 / Chi II | Lệ Thị Vy | Nữ | 26-9 | Đã mất | |||
| 329 | 10 / Chi II | NguyễnThị Mỡi | Nữ | Đã mất | ||||
| 330 | 10 / Chi II | … | Nữ | Đã mất | ||||
| 331 | 10 / Chi I | Đỗ Thị Khoan | Nữ | 24-08 | Đã mất | |||
| 332 | 10 / Chi I | Trịnh Thị Biên | Nữ | 20-10 | Đã mất | |||
| 333 | 10 / Chi II | Trịnh Thị Khoản | Nữ | 4-11 | Đã mất | |||
| 334 | 10 / Chi I | Hà Thị Tuyết | Nữ | Đã mất | ||||
| 335 | 10 / Chi III | Trần Thị Mà | Bố: Trần Danh Dạm | Nữ | Đã mất | LC xóm 20 | ||
| 336 | 10 / Chi III | Trần Thị Lắt | Bố: Trần Danh Dạm | Nữ | Đã mất | LC Xóm 26 | ||
| 337 | 10 / Chi III | Đỗ Thị Quý | Nữ | Đã mất | ||||
| 338 | 10 / Chi III | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | Đã mất | ||||
| 339 | 10 / Chi III | Trần Thị Nụ | Bố: Trần Danh Cáy (Phồn) | Nữ | Đã mất | LC Xuân thiên | ||
| 340 | 10 / Chi III | Trần Thị Là | Bố: Trần Danh Cáy (Phồn) | Nữ | Đã mất | LC Ngọc lặc |