STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Thức | Nữ | 06-04 | Đã mất | |||
582 | 11 / Chi III | Cao Thị Tại | Nữ | 1941 | 17-04 | Đã mất | ||
583 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 1922 | 01-3-2008 | Đã mất | ||
584 | 11 / Chi II | Trịnh Thị Tuyết | Nữ | Đã mất | ||||
585 | 11 / Chi I | Đinh Phan Thị Đậu | Nữ | 1922 | 12-03-2017 | Đã mất | ||
586 | 11 / Chi I | Nguyễn Thị Phức | Nữ | 1923 | 30-07 | Đã mất | ||
587 | 11 / Chi III | Trịnh Thị Mén | Nữ | 24-11-1971 | Đã mất | |||
588 | 11 / Chi II | Nguyễn Thị Thử | Nữ | 1945 | Đã mất | |||
589 | 11 / Chi II | Hà Thị Tư | Nữ | 1928 | 25-11 | Đã mất | ||
590 | 11 / Chi III | Trịnh Thị Lống | Nữ | 13/5 | Đã mất | |||
591 | 11 / Chi III | Lê Thị Kẹo | Nữ | 23/3 | Đã mất | |||
592 | 11 / Chi III | Trần Thị Mùi | Bố: Trần Danh Cừu | Nữ | Còn sống | LC xóm 22 | ||
593 | 11 / Chi II | Nguyễn Thị Hòng | Nữ | 2-2-2016 | Đã mất | |||
594 | 11 / Chi III | Trần Thị Nhàn | Bố: Trần Danh Cừu | Nữ | Còn sống | LC xóm 25 | ||
595 | 11 / Chi III | Trần Thị Vớn | Bố: Trần Danh Cừu | Nữ | Còn sống | LC xã Xuân Minh | ||
596 | 11 / Chi I | Trần Thị Lống |
Bố: Trần Danh Lấn
Mẹ: Mai Thị Vì |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 26 | ||
597 | 11 / Chi II | Trần Thị Tèo |
Bố: Trần Danh Tẻo
Mẹ: Trịnh Thị Tải |
Nữ | Còn sống |
LC Xã Thọ Trường |
||
598 | 11 / Chi II | Nguyễn Thị | Nữ | 16-2 | Đã mất | |||
599 | 11 / Chi I | Trịnh Thị Thịnh | Nữ | 21-06 | Đã mất | |||
600 | 11 / Chi I | Nguyễn Thị Lạch | Nữ | 18-01 | Đã mất |