STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | 11 / Chi I | Trần Thị Ngọt |
Bố: Trần Danh Quế
Mẹ: Lê Thị Vượng |
Nữ | Còn sống | Không rõ | ||
602 | 11 / Chi I | Trần Thị Ngon |
Bố: Trần Danh Quế
Mẹ: Lê Thị Vượng |
Nữ | 07-01-2018 | Đã mất | LC Xóm 19 Họ Lê | |
603 | 11 / Chi I | Trần Thị Mẵn |
Bố: Trần Danh Lấn
Mẹ: Mai Thị Vì |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 26 | ||
604 | 11 / Chi I | Lê Thị Lống | Nữ | 18-12 | Đã mất | |||
605 | 11 / Chi II | Trần Thị Thọ |
Bố: Trần Danh Tích
Mẹ: Nguyễn Thị Khảng |
Nữ | 1942 | Còn sống |
LC Họ Trần Ngọc Xóm 18 |
|
606 | 11 / Chi III | Hà Thị Doãi | Nữ | 22/1 | Đã mất | |||
607 | 11 / Chi II | Trần Thị Nhung |
Bố: Trần Danh Tích
Mẹ: Nguyễn Thị Khảng |
Nữ | 1937 | Còn sống | LC Nông Cống | |
608 | 11 / Chi II | Nguyễn Thị Sinh | Nữ | 1923 | Đã mất | |||
609 | 11 / Chi II | Hà Thị Xuân | Nữ | 1958 | Đã mất | |||
610 | 11 / Chi II | Trịnh Thị Cấn | Nữ | 1920 | 21-12 | Đã mất | ||
611 | 11 / Chi II | Trần Thị Xuyên |
Bố: Trần Danh Ích
Mẹ: Bùi Thị Túc |
Nữ | 1932 | Còn sống | LC Hà Đông | |
612 | 11 / Chi II | Trần Thị Miến | Bố: Trần Danh Cứ | Nữ | 1925 | Còn sống | LC xóm 18 | |
613 | 11 / Chi III | Trần Thị Thìn | Nữ | 12-11 | Đã mất | |||
614 | 11 / Chi II | Trần Thị Lài | Bố: Trần Danh Tạo | Nữ | Còn sống |
LC Họ Nguyễn Mậu Xóm 19 |
||
615 | 11 / Chi II | Trịnh Thị Lặp | Nữ | Đã mất | ||||
616 | 11 / Chi I | Nguyễn Thị Vóc | Nữ | 22-12 | Đã mất | |||
617 | 11 / Chi I | Trần Thị Ích |
Bố: Trần Danh Tuyên
Mẹ: Lê Thị Hiên |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 23 | ||
618 | 11 / Chi I | Trần Thị Phác |
Bố: Trần Danh Tuyên
Mẹ: Lê Thị Hiên |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 16 | ||
619 | 11 / Chi II | Trần Thị Cư | Bố: Trần Danh Cứ | Nữ | 1918 | Còn sống | LC xóm 23 | |
620 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Phú | Nữ | Đã mất |