| STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 641 | 11 / Chi II | Trần Thị Lý | Nữ | 09-12-1987 | Đã mất | |||
| 642 | 11 / Chi II | Cạo Thị Xuân | Nữ | 1951 | Đã mất | |||
| 643 | 11 / Chi II | Lê Thị Bình | Nữ | Đã mất | ||||
| 644 | 11 / Chi II | Trần Thị Khánh | Bố: Trần Danh Huý | Nữ | Còn sống | LC Xóm 26 | ||
| 645 | 11 / Chi II | Trần Thị Hợi | Bố: Trần Danh Huý | Nữ | Còn sống |
LC Họ Bùi Xóm 27 |
||
| 646 | 11 / Chi I | Trần Thị Phác |
Bố: Trần Danh Tuyên
Mẹ: Lê Thị Hiên |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 16 | ||
| 647 | 11 / Chi I | Trần Thị Đức |
Bố: Trần Danh Lịch
Mẹ: Nguyễn Thị Viên |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 18 | ||
| 648 | 11 / Chi I | Trần Thị Ích |
Bố: Trần Danh Tuyên
Mẹ: Lê Thị Hiên |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 23 | ||
| 649 | 11 / Chi I | Nguyễn Thị Vóc | Nữ | 22-12 | Đã mất | |||
| 650 | 11 / Chi II | Trịnh Thị Lặp | Nữ | Đã mất | ||||
| 651 | 11 / Chi II | Trần Thị Lài | Bố: Trần Danh Tạo | Nữ | Còn sống |
LC Họ Nguyễn Mậu Xóm 19 |
||
| 652 | 11 / Chi III | Hà Thị Doãi | Nữ | 22/1 | Đã mất | |||
| 653 | 11 / Chi I | Trần Thị Ngon |
Bố: Trần Danh Quế
Mẹ: Lê Thị Vượng |
Nữ | 07-01-2018 | Đã mất | LC Xóm 19 Họ Lê | |
| 654 | 11 / Chi I | Trần Thị Ngọt |
Bố: Trần Danh Quế
Mẹ: Lê Thị Vượng |
Nữ | Còn sống | Không rõ | ||
| 655 | 11 / Chi I | Nguyễn Thị Lạch | Nữ | 18-01 | Đã mất | |||
| 656 | 11 / Chi I | Trịnh Thị Thịnh | Nữ | 21-06 | Đã mất | |||
| 657 | 11 / Chi II | Nguyễn Thị | Nữ | 16-2 | Đã mất | |||
| 658 | 11 / Chi II | Trần Thị Tèo |
Bố: Trần Danh Tẻo
Mẹ: Trịnh Thị Tải |
Nữ | Còn sống |
LC Xã Thọ Trường |
||
| 659 | 11 / Chi III | Trần Thị Vớn | Bố: Trần Danh Cừu | Nữ | Còn sống | LC xã Xuân Minh | ||
| 660 | 11 / Chi III | Trần Thị Nhàn | Bố: Trần Danh Cừu | Nữ | Còn sống | LC xóm 25 |