STT | Đời | Họ và tên | Bố & Mẹ | Giới tính | Ngày sinh | Ngày mất | Hiện tại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | 11 / Chi III | Lê Thị Lọc | Nữ | Đã mất | ||||
682 | 11 / Chi I | Trần Thị Dạu |
Bố: Trần Danh Lục
Mẹ: Lê Thị Nải |
Nữ | None | Đã mất | ||
683 | 11 / Chi I | Trần Thị Vuông |
Bố: Trần Danh Lục
Mẹ: Lê Thị Nải |
Nữ | None | Đã mất | ||
684 | 11 / Chi I | Trịnh Thị Thìn | Nữ | Đã mất | ||||
685 | 11 / Chi I | Nguyễn Thị Nhiên | Nữ | Đã mất | ||||
686 | 11 / Chi I | Nhiên | Nữ | Đã mất | ||||
687 | 11 / Chi II | Thiều Thị Sáu | Nữ | 1925 | 27-05 | Đã mất | ||
688 | 11 / Chi II | Trần Thị Hồng |
Bố: Trần Danh Sơn
Mẹ: Ngò Thị Cởn |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 21 | ||
689 | 11 / Chi II | Trần Thị Vần |
Bố: Trần Danh Khiếu
Mẹ: Trịnh Thị Lở |
Nữ | 1945 | Còn sống | LC Tĩnh Gia | |
690 | 11 / Chi II | Trần Thị Vơn |
Bố: Trần Danh Sơn
Mẹ: Ngò Thị Cởn |
Nữ | Còn sống | LC Xóm 18 | ||
691 | 11 / Chi III | Trần Thị Mọc | Bố: Trần Danh Hoạt | Nữ | Còn sống | LC xóm 21 | ||
692 | 11 / Chi III | Trần Thị Nhĩ | Bố: Trần Danh Hoạt | Nữ | Còn sống | LC xóm 27 | ||
693 | 11 / Chi III | Trần Thị Miến | Bố: Trần Danh Hoạt | Nữ | Còn sống | LC xóm 25 | ||
694 | 11 / Chi III | Trần Thị Kê | Bố: Trần Danh Hoạt | Nữ | Còn sống | LC xóm 24 | ||
695 | 11 / Chi I | Trịnh Thị Hảo | Nữ | 1929 | 25-01-2017 | Đã mất | ||
696 | 11 / Chi III | Trần Thị Mật | Bố: Trần Danh Chấn | Nữ | 1948 | Còn sống | LC Xóm Cồn | |
697 | 11 / Chi III | Nguyễn Thị Vận | Nữ | Đã mất | ||||
698 | 11 / Chi II | Đỗ Thị Teng | Nữ | Đã mất | ||||
699 | 11 / Chi II | Hà Thị Phúc | Nữ | Đã mất | ||||
700 | 11 / Chi I | Lê Thị Vân | Nữ | 1945 | Đã mất |