STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
381 | 25-11 | Hà Thị Tư | 11 / II | |
382 | 16-7 | Trần Danh Hợi | 11 / II | |
383 | 16-05-1990 | Trần Danh Lọc | 11 / II | |
384 | 14-2 | Trần Danh Dậu | 11 / II | |
385 | 27-5 | Trần Danh Lỡ (Diên) | 11 / II | Chết lúc 24 tuổi |
386 | 22-11 | Nguyễn Thị Thích | 11 / II | |
387 | 2-07 | Ngô Thị Lan | 11 / II | |
388 | 1952 | Trần Thị Tấc | 11 / II | Chết năm 20 tuổi |
389 | 2018 | Trần Danh Chức | 11 / II | |
390 | 22-09-2019 | Trần Danh Đê | 11 / II | HUV. Bí Thư Đảng |
391 | 13-06-2002 | Nguyễn Thị Ngân | 11 / II | |
392 | 09-12-1987 | Trần Thị Lý | 11 / II | |
393 | 19-01-76 | Trần Danh Muôn | 11 / III | |
394 | 04-06 | Trần Danh Tậy | 11 / III | |
395 | 8-6-1985 | Trần Danh Đô | 11 / III | |
396 | 25-1-1989 | Trần Danh Thắng | 11 / III | |
397 | 24-11-1971 | Trịnh Thị Mén | 11 / III | |
398 | 01-3-2008 | Nguyễn Thị Nhàn | 11 / III | |
399 | 06-04 | Nguyễn Thị Thức | 11 / III | |
400 | 20/07 | Trần Danh Khâm | 11 / III |