STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
541 | 01-01 | Trần Danh Vương | 13 / III | Ko con |
542 | 2008 | Trần Danh Lực | 13 / III | |
543 | 2020 | Trần Thị Khánh Ngọc | 13 / IV | Chết trẻ |
544 | 19-11-1993 | Trần Thị Hà | 13 / IV | Chết trẻ |
545 | 09-03 | Trần Thị Hà | 13 / I | |
546 | 2007 | Trần Danh Ba | 13 / II | |
547 | 2022 | Trần Danh Từ | 13 / III | |
548 | 1990 | Trần Danh Hùng | 13 / II | |
549 | 1989 | Trần Danh Cường | 13 / II | |
550 | 6-6 âm | Trần Danh Tuân | 13 / II | |
551 | 19-06-2023 | Trần Danh Anh | 13 / II | |
552 | 2005 | Trần Thị Lan | 13 / II | Chết trẻ |
553 | 12-2006 | Trần Danh Đạt | 13 / II | Chết trẻ |
554 | 2022 | Trần Danh Hùng | 13 / II | |
555 | 27-5 âm | Trần Danh Tuấn | 13 / II | Chết trẻ |
556 | 02-06-2023 | Trần Thị Thu | 14 / I | LC Xóm 26 |
557 | 12-12-1984 | Trần Thị Long | 14 / I | |
558 | 2019 | Trần Danh Tuấn Kiệt | 14 / II | (Chết Trẻ ) |
559 | ? | Trần Danh Đạm | 14 / III | |
560 | ? | Trần Danh Cáy (Phần) | 14 / III |