STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
321 | 06-04 | Trần Danh Thư | 11 / I | |
322 | 25-01 | Trần Thị Chức | 11 / I | LC Xóm 18 |
323 | 26-02-1968 | Trịnh Thị Cẩm | 11 / I | |
324 | 25-01 | Trần Danh Chức | 11 / I | |
325 | 16-08 | Thái Thị Vinh | 11 / I | |
326 | 02-10 | Trần Danh Kích | 11 / I | |
327 | 05-12 | Trần Danh Cộc | 11 / I | |
328 | 13-12 | Trần Danh Cạch | 11 / I | Mất Khi Còn Nhỏ |
329 | 22-12 | Nguyễn Thị Vóc | 11 / I | |
330 | 05-11 | Trần Danh Quỳnh | 11 / I | |
331 | 07-01-2018 | Trần Thị Ngon | 11 / I | LC Xóm 19 Họ Lê |
332 | 18-01 | Nguyễn Thị Lạch | 11 / I | |
333 | 21-06 | Trịnh Thị Thịnh | 11 / I | |
334 | 30-07 | Nguyễn Thị Phức | 11 / I | |
335 | 12-03-2017 | Đinh Phan Thị Đậu | 11 / I | |
336 | 27-07-1987 | Trần Danh Sách | 11 / I | |
337 | 01-08-1960 | Trịnh Thị Sinh | 11 / I | |
338 | None | Trần Danh Thất | 11 / I | |
339 | None | Trần Thị Dạu | 11 / I | |
340 | None | Trần Thị Vuông | 11 / I |