STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
501 | 19-5 | Trần Danh Cừu | 12 / III | |
502 | 1 7 -04-2017 | Trần Danh Đậu | 12 / IV | |
503 | 26-12-2018 | Trần Thị Lương | 12 / IV | LC Hà Tây Hà Nội |
504 | 2 1 - 1 2-2010 | Trần Danh Vạn | 12 / IV | |
505 | 10-08-2010 | Lê Thị Mai | 12 / IV | |
506 | 1 0-12-1995 | Trần Danh Canh | 12 / IV | |
507 | 12-03-1967 | Trần Thị Lý | 12 / IV | Liệt Sỹ Chống Mỹ |
508 | 02-03-2009 | Trần Danh Thanh | 12 / IV | |
509 | 1 1-06-2024 | Trần Danh Xuân | 12 / IV | |
510 | 2021 | Trịnh Thị Lý | 12 / IV | |
511 | 1965 | Trần Danh Lý | 12 / IV | |
512 | 20-08-1984 | Trần Danh Thịnh | 12 / IV | Chết trẻ |
513 | 20-12-2007 | Trần Danh Mạnh | 12 / III | |
514 | 7-5-2016 | Trần Danh Cần | 12 / II | |
515 | 2001 | Trần Thị Hảo | 12 / II | |
516 | 1968 | Trần Danh Chân | 12 / II | Liệt sỹ chống Mỹ |
517 | 6-8 âm | Trần Danh Tường | 12 / III | |
518 | 7-10-2009 | Trần Danh Hiệu | 12 / II | |
519 | 7-10-2009 | Trần Thị Hoa | 12 / II | LC Xóm Phủ Lịch |
520 | 19-9 âm | Trần Thị Vân | 12 / II |