STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
521 | 2022 | Trần Thị Phú | 12 / II | LC Xóm Cồn |
522 | 1955 | Trần Thị Cúc | 12 / II | Mất Còn Trẻ |
523 | 1973 | Trần Danh Hải | 12 / II | |
524 | None | Trần Thị Hà | 13 / I | |
525 | 28-08-2000 | Trần Danh Ý | 13 / I | |
526 | None | Trần Thị Hằng | 13 / I | |
527 | Mất trẻ | Trần Danh Thoát | 13 / I | |
528 | Mất Trẻ | Trần Thị Ngà | 13 / I | |
529 | None | Trần Thị Hiền | 13 / I | |
530 | 1983 | Nguyễn Thị Quỳnh | 13 / I | |
531 | 2014 | Trần Danh Oai | 13 / II | |
532 | 2015 | Trần Danh Hậu | 13 / II | ………………… |
533 | 04-04-1952 | Trần Danh Khiếu | 13 / II | |
534 | 2018 | Trần Danh Hải | 13 / III | Không có con |
535 | 2022 | Trần Danh Kiên | 13 / III | |
536 | Đã chết | Trần Danh Đức | 13 / III | |
537 | 20-10 | Trần Danh Phường | 13 / III | |
538 | ? | Trần Danh Trọng | 13 / III | |
539 | ? | Trần Danh Cảnh | 13 / III | |
540 | ? | Trần Danh Ớt | 13 / III |