STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
141 | 29-6 | Trần Danh Chữ | 10 / II | |
142 | 18-4 | Hà Thị Viên | 10 / II | |
143 | 27-9 | Trịnh Thị Mèn | 10 / II | |
144 | 12-7 | Trần Danh Biên (Giản ) | 10 / II | |
145 | Trần Thị Trầu | 10 / II | LC xã thọ lập | |
146 | Trần Thị Huầy | 10 / II | Chết trẻ | |
147 | 30-4 | Trần Danh Truyền | 10 / II | Chết trẻ |
148 | 18-8 | Trần Danh Mân | 10 / II | |
149 | 12-7 | Trần Danh Biên | 10 / II | |
150 | Trần Thị Phông | 10 / II | LC Phú Yên | |
151 | 19-03-1968 | Hà Thị Tích | 10 / II | |
152 | 16-06 | Nguyễn Thị Ty | 10 / II | |
153 | 25-12-1973 | Trần Danh Tu | 10 / II | |
154 | Trần Thị Mén | 10 / II | LC xóm 23 | |
155 | 25-07-1955 | Trần Danh Tắc | 10 / II | |
156 | Trần Thị Sách | 10 / II | LC ng xóm 25 | |
157 | Trần Danh Mặc | 10 / II | ||
158 | Trần Thị Đốm | 10 / II | LC xóm 16 | |
159 | 19-11-1990 | Trịnh Thị Lở | 10 / II | |
160 | Trần Thị Đoàn | 10 / II | LC xóm 21 |