STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
181 | Trần Thị Thôn | 10 / III | LC Xóm 18 | |
182 | 10/1 | Hà Thị Phúc | 10 / III | |
183 | 30-11 | Trịnh Thị Kén | 10 / III | |
184 | Trần Thị Hội | 10 / III | LC Thọ lập | |
185 | Trần Thị Sư | 10 / III | LC xóm 18 | |
186 | ? | Trần Danh Thức | 10 / III | |
187 | 6-10 | Trần Danh Thích | 10 / III | |
188 | 15-9 | Trịnh Thị Hoa | 10 / III | |
189 | 16-3 | Lê Thị Lèo | 10 / III | |
190 | 18-3 | Trần Danh Mẫn | 10 / III | |
191 | 15-4 | Trần Danh Cẩn | 10 / III | |
192 | 4-5-1991 | Nguyễn Thị An | 10 / III | |
193 | 1996 | Trần Danh Khẩn | 10 / III | |
194 | 19-07 | Trần Danh Ty | 10 / III | Không có con |
195 | 04-04-1952 | Trần Danh Khiếu | 10 / II | |
196 | 30-01 | Trần Danh Y | 10 / III | |
197 | 26-12 | Trịnh Thi Chung | 10 / III | |
198 | 06-081 | Trình Thị Đấng | 10 / III | |
199 | 16-08 | Trần Danh Môn | 10 / III | |
200 | 02-10 | Trần Danh Thinh | 10 / III |