STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
161 | 28-1 | Trần Danh Cừu | 10 / III | |
162 | 26-7 | Trần Thị Dĩ | 10 / IV | LC xóm 17 |
163 | 04-04-1952 | Trần Danh Khiếu | 10 / II | |
164 | 19-07 | Trần Danh Ty | 10 / III | Không có con |
165 | 1996 | Trần Danh Khẩn | 10 / III | |
166 | 4-5-1991 | Nguyễn Thị An | 10 / III | |
167 | 15-4 | Trần Danh Cẩn | 10 / III | |
168 | 18-3 | Trần Danh Mẫn | 10 / III | |
169 | 16-3 | Lê Thị Lèo | 10 / III | |
170 | 15-9 | Trịnh Thị Hoa | 10 / III | |
171 | 6-10 | Trần Danh Thích | 10 / III | |
172 | ? | Trần Danh Thức | 10 / III | |
173 | Trần Thị Sư | 10 / III | LC xóm 18 | |
174 | Trần Thị Hội | 10 / III | LC Thọ lập | |
175 | 30-11 | Trịnh Thị Kén | 10 / III | |
176 | 10/1 | Hà Thị Phúc | 10 / III | |
177 | Trần Thị Thôn | 10 / III | LC Xóm 18 | |
178 | Trần Thị Tẹng | 10 / III | LC Hà Lũng | |
179 | 02-11-2001 | Trần Danh Tô | 10 / IV | |
180 | Trần Thị Doãn | 10 / IV | LC ? |