STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
241 | 17-04 | Trần Danh Lịch | 10 / I | |
242 | 28-04 | Trần Danh Vẽ | 10 / I | |
243 | 01-12 | Trần Danh Quế | 10 / I | |
244 | Trần Danh Thiện | 10 / I | ||
245 | 04-08 | Trần Danh Tuyên | 10 / I | |
246 | 28-12 | Trần Danh Thuỷ | 10 / I | |
247 | 27-01 | Trịnh Thị Lạch | 10 / I | |
248 | 13-4 | Đỗ Thị Phấng | 10 / II | |
249 | Trần Thị Duệ | 10 / II | LC Họ Hà Văn\nXóm 20 | |
250 | 27-1 | Trần Danh Huý | 10 / II | |
251 | Trần Danh Tạo | 10 / II | ||
252 | Trần Thị Đính | 10 / II | LC Họ Đinh\nXóm 20 | |
253 | 21-01 | Trần Danh Nguyện | 10 / I | |
254 | Trần Danh Liêm | 10 / I | ||
255 | Trần Danh Thịnh | 10 / II | ||
256 | 8-10 | Trần Danh Mỹ | 10 / II | |
257 | Trần Danh Thuận | 10 / II | ||
258 | Trần Danh Lạc | 10 / I | ||
259 | Trần Thị Huynh | 10 / I | LC Xóm 26 | |
260 | Trần Thị Dỗi | 10 / II |