Họ & Tên  
Tìm kiếm theo 
Tìm theo 

Danh sách ngày dỗ
STT Ngày giỗ Họ tên Đời/Chi Ghi chú
261 18-5 Ngò Thị Cởn 10 / II
262 19-02 Trần Danh Khoái 10 / I
263 07-02 Mai Thị Vì 10 / I
264 28-11 Bùi Thị Tiên 10 / I
265 Trần Thị Do 10 / I LC ?
266 Trần Thị Ất 10 / I LC ?
267 Trần Danh Lạc 10 / I
268 Trần Thị Huynh 10 / I LC Xóm 26
269 Trần Thị Dỗi 10 / II
270 Trần Thị Sang 10 / I LC Xóm 25
271 21-08 Trần Danh Phấn 10 / I
272 Trần Thị Thập 10 / II LC Cẩm Thuỷ
273 20-10 Trịnh Thị Biên 10 / I
274 08-05 Trần Danh Quâng 10 / II
275 09-08 Trần Danh Khớt 10 / II
276 ……… Trần Danh Tẻo 10 / II
277 Trần Thị Duyên 10 / II LC họ Lê X26
278 Trần Thị Diêm 10 / II LC họ Ng.Văn\nX27
279 08-10 Trần Danh Lam 10 / I Không Có Con
280 20-05 Trần Danh Lấn 10 / I
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây