STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
301 | Trần Thị Mẫn | 10 / IV | LC ? | |
302 | 28-08-1952 | Trần Thị Nhiếp | 10 / IV | LC ? |
303 | 02-11-2001 | Trần Danh Tô | 10 / IV | |
304 | 06-08 | Trần Thị Thích | 10 / IV | LC Xóm 22 |
305 | Trần Thị Muộn | 10 / IV | LC Xã Thọ Lập | |
306 | Trần Thị Màng | 10 / IV | LC Xóm 21 | |
307 | Trần Thị Bướm | 10 / IV | LC Xóm 21 | |
308 | 0 2 -04-2011 | Trần Danh Tiện | 10 / IV | |
309 | 25-09-1965 | Lê Thị Vinh | 10 / IV | |
310 | 29-07 | Trần Thị Vớn | 11 / I | LC Xóm 5 |
311 | 12-02 | Trần Danh Hợi | 11 / I | |
312 | 11-04 | Trần Thị Hoà | 11 / I | LC Xóm 27 |
313 | 11-04 | Bùi Thị Nghiêm | 11 / I | |
314 | 25-05 | Trần Danh Tương | 11 / I | |
315 | 18-07-1987 | Trần Danh Dạu | 11 / I | |
316 | 08-08 | Trần Danh Hổ | 11 / I | |
317 | 18-12 | Lê Thị Lống | 11 / I | |
318 | 23-05 | Lê Thị Thuý | 11 / I | |
319 | 09-04 | Trần Danh Tu | 11 / I | |
320 | 12-05 | Đỗ Thị Thôn | 11 / I |