STT | Ngày giỗ | Họ tên | Đời/Chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
61 | Trần Thị Tất | 8 / I | ||
62 | Trần Thị Tỉnh | 8 / I | ||
63 | Trần Thị Thường | 8 / I | ||
64 | Trần Danh Châu | 8 / I | Không Có Con | |
65 | Trần Danh Lãm | 8 / I | ||
66 | 21-08 | Trần Danh Điểm | 8 / I | |
67 | ………. | Trần Danh Chưởng | 9 / II | |
68 | 15-03 | Lê Thị Lới | 9 / III | |
69 | 05-01 | Trần Danh Chỉ | 9 / I | |
70 | ? ? | Trần Danh Cảnh | 9 / III | |
71 | Trần Danh Lọc | 9 / II | ||
72 | 20-11-1944 | Nguyễn Thị Nhiên | 9 / II | |
73 | ? ? | Trần Danh Kính | 9 / III | |
74 | 19-5 | Trần Danh Cừu | 9 / III | |
75 | 03-03 | Nguyễn Thị Miến | 9 / III | |
76 | Trần Thị Giỏi | 9 / II | LC xóm 3 | |
77 | 02-1 | Hoàng Thị Cụi | 9 / III | |
78 | Trần Thị Xanh | 9 / II | LC Phủ Lịch | |
79 | Trần Thị Chì | 9 / II | LC xóm 22 | |
80 | 10-10 | Trần Danh Củng | 9 / II |